--

làm tiền

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: làm tiền

+ verb  

  • to squeeze; to blackmail
    • làm tiền người nào
      to squeeze money but of someone
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "làm tiền"
Lượt xem: 437